84 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
83 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 23 | 1 | 14 | 5 | 0 |
82 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 1 | 14 | 3 | 0 |
81 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 0 | 12 | 4 | 0 |
80 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 2 | 12 | 6 | 0 |
79 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 2 | 14 | 5 | 0 |
78 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 0 | 4 | 8 | 1 |
77 | Kecskemét TE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Kecskemét TE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Kecskemét TE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Kecskemét TE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |