83 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 34 | 1 | 4 | 4 | 0 |
82 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 31 | 0 | 3 | 6 | 0 |
81 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
80 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |