82 | Bideford #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 26 | 1 | 3 | 6 | 2 |
81 | Bideford #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 31 | 1 | 4 | 10 | 0 |
80 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 22 | 1 | 3 | 5 | 0 |
79 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 1 | 5 | 7 | 0 |
78 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 30 | 5 | 17 | 11 | 0 |
77 | Athletic Club The Killing | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
76 | Athletic Club The Killing | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Athletic Club The Killing | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Corinthians | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |