37 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 9 | 2 | 0 | 0 |
34 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 5 | 0 | 0 |
33 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 28 | 2 | 0 | 0 |
32 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 8 | 1 | 0 |
31 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 10 | 0 | 0 |
30 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 5 | 0 | 0 |
29 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 7 | 0 | 0 |
28 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 16 | 0 | 0 |
27 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 8 | 0 | 0 |
26 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 10 | 0 | 0 |
25 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 10 | 0 | 0 |
24 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 15 | 0 | 0 |
23 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 12 | 0 | 0 |
22 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 15 | 1 | 0 |
21 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 16 | 5 | 0 | 0 |
21 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 8 | 6 | 0 | 0 |
20 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 18 | 0 | 0 |
19 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 36 | 10 | 0 | 0 |
18 | NK Velika Gorica #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 24 | 7 | 0 | 0 |
17 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 0 |
16 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 1 | 0 | 0 |
15 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 5 | 0 | 0 | 0 |
15 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11 | 0 | 0 | 0 |
14 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 0 |
13 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 |
12 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 1 | 0 | 0 |