33 | Lusaka #8 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 2 | 0 |
32 | Lusaka #8 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 2 | 0 |
31 | Lusaka #8 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 1 | 0 |
30 | Lusaka #8 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 32 | 0 | 2 | 0 |
29 | Lusaka #8 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 2 | 1 | 0 |
25 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 1 | 0 |
17 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 1 | 1 |
16 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 42 | 0 | 3 | 0 |
16 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 10 | 0 | 0 | 0 |
15 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 1 | 0 |
14 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 0 | 1 | 0 |
14 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
13 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 4 | 0 |