44 | Singapore FC #53 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 14 | 6 | 0 | 0 |
43 | Singapore FC #53 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 16 | 0 | 0 |
42 | Singapore FC #53 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 13 | 0 | 0 |
41 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 12 | 0 | 0 |
40 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 14 | 0 | 0 |
39 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 13 | 0 | 0 |
38 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 11 | 0 | 0 |
37 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 6 | 0 | 0 |
36 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 12 | 6 | 0 | 0 |
36 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 10 | 2 | 0 | 0 |
35 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 3 | 0 | 0 |
34 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 8 | 0 | 0 |
33 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 9 | 1 | 0 |
32 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 8 | 0 | 0 |
31 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 9 | 0 | 0 |
30 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 11 | 1 | 0 |
29 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 10 | 0 | 0 |
28 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 7 | 0 | 0 |
27 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 4 | 1 | 0 |
26 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 2 | 0 | 0 |
25 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 5 | 0 | 0 |
24 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 6 | 0 | 0 |
23 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 12 | 0 | 0 |
22 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 |
20 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |
19 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 |
18 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 |
17 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 |
16 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 0 |