38 | FC Lomé #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lomé #4 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 21 | 12 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Lomé #4 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 22 | 11 | 2 | 0 | 0 |
34 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 9 | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 18 | 3 | 1 | 0 |
32 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 33 | 35 | 3 | 2 | 0 |
31 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 54 | 3 | 2 | 0 |
30 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 49 | 4 | 2 | 0 |
29 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 45 | 3 | 2 | 0 |
28 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 22 | 41 | 2 | 2 | 0 |
28 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
27 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 33 | 39 | 2 | 4 | 0 |
26 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 28 | 3 | 1 | 1 |
25 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 17 | 0 | 1 | 0 |
24 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 13 | 0 | 2 | 0 |
23 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 34 | 11 | 0 | 3 | 0 |
22 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 38 | 32 | 0 | 1 | 0 |
21 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Les Amateurs | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |