37 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 0 | 5 | 1 |
36 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 6 | 9 | 0 |
35 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 17 | 5 | 1 |
34 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 1 | 15 | 6 | 0 |
33 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 1 | 15 | 7 | 0 |
32 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 1 | 11 | 6 | 0 |
31 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 0 | 10 | 6 | 1 |
30 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 1 | 3 | 14 | 0 |
29 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 18 | 1 | 17 | 2 | 0 |
29 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 9 | 1 | 3 | 2 | 1 |
28 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 12 | 7 | 0 |
27 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 4 | 7 | 10 | 0 |
26 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 26 | 2 | 13 | 4 | 3 |
25 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 1 | 18 | 5 | 0 |
24 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 5 | 7 | 1 |
23 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 1 | 4 | 3 | 0 |
22 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 52 | 2 | 7 | 6 | 0 |
21 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
20 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 47 | 6 | 13 | 10 | 0 |
20 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |