37 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 2 |
35 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 15 | 0 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 1 |
33 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 26 | 1 | 5 | 12 | 0 |
32 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 26 | 1 | 1 | 11 | 1 |
31 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 29 | 3 | 11 | 7 | 0 |
30 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 33 | 1 | 13 | 9 | 0 |
29 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 32 | 6 | 7 | 10 | 1 |
28 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 31 | 1 | 12 | 14 | 0 |
27 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 28 | 1 | 8 | 13 | 1 |
26 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 32 | 3 | 8 | 10 | 1 |
25 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 34 | 1 | 7 | 6 | 0 |
24 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 20 | 0 | 2 | 5 | 0 |
23 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 27 | 1 | 3 | 3 | 0 |
22 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 23 | 7 | 3 | 2 | 1 |
20 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 27 | 1 | 1 | 3 | 0 |
19 | Changsha | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Changsha | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |