38 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 23 | 0 | 0 | 7 | 1 |
20 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 18 | 0 | 0 | 9 | 0 |
18 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |