Munif El Kamche
Quốc tịch | A-rập Xê-út ![]() |
---|---|
Tuổi | 44 |
Tài năng | |
Đội | ![]() |
Vị trí | Khu huấn luyện |
Kỹ năng | |
Bổ nhiệm ngày | thứ năm tháng 8 24 - 04:01 |
Lương tuần | RSD15 259 |
Tiểu sử cầu thủ | ![]() |
Kỹ năng nhân viên
Văn phòng | Khu huấn luyện | Lò đào tạo trẻ | |||
---|---|---|---|---|---|
Sân vận động | Cửa hàng lưu niệm | Dịch vụ | |||
Trạm y tế | Văn phòng cò | Phòng truyền thống | |||
Kỹ sư xây dựng |
Một nhân viên có tài năng được giao cho một cơ sở sẽ cải thiện một mức cho cơ sở đó mỗi 84 ngày.
![Munif El Kamche Munif El Kamche](https://rockingsoccer.com/faces/573FB03A1A700 1-CNS2A8.png)