tháng 5 3 2024 | N. Dárdai | Kecskeméti TE | Không có | RSD29 944 |
tháng 5 2 2024 | L. Gécsek | Dragon Riders | Kecskeméti TE | RSD73 881 |
tháng 4 9 2024 | P. Bagi | Kecskeméti TE | Không có | RSD20 747 |
tháng 4 9 2024 | P. Reshma | Steaua 86 | Kecskeméti TE | RSD16 243 068 |
tháng 1 18 2024 | A. Lázár | Kecskeméti TE | Không có | RSD10 000 |
tháng 11 28 2023 | K. Lojančić | ZOKI53 | Kecskeméti TE | RSD1 774 645 |
tháng 10 9 2023 | D. Šantić | HNK Kaštela | Kecskeméti TE (Đang cho mượn) | (RSD237 364) |
tháng 10 8 2023 | G. Korcsmár | Kesztölc SE - Fradi | Kecskeméti TE | RSD1 366 388 |
tháng 10 8 2023 | S. Sakurai | Kecskeméti TE | Không có | RSD10 000 |
tháng 10 7 2023 | A. Okamoto | NK Oluja | Kecskeméti TE | RSD20 377 121 |
tháng 6 1 2023 | G. Széchenyi | Kecskeméti TE | Không có | RSD18 304 |
tháng 5 13 2023 | P. Ezquerra | Koper | Kecskeméti TE (Đang cho mượn) | (RSD138 305) |
tháng 5 4 2023 | A. Vásárhelyi | Kecskeméti TE | Không có | RSD53 047 |
tháng 2 19 2023 | S. Geamănu | Tamuz | Kecskeméti TE | RSD17 470 598 |
tháng 1 23 2023 | D. Brkić | The best team | Kecskeméti TE (Đang cho mượn) | (RSD246 012) |
tháng 12 30 2022 | D. Elmazov | Chirpan | Kecskeméti TE | RSD1 624 905 |
tháng 11 30 2022 | R. Kehayov | Chirpan | Kecskeméti TE | RSD4 815 385 |
tháng 10 14 2022 | I. Palić | Nagybörzsöny Gunners | Kecskeméti TE | RSD5 472 849 |
tháng 10 11 2022 | S. Jolić | Deshaies Town | Kecskeméti TE | RSD20 561 049 |
tháng 7 4 2021 | Z. Cseh | Kecskeméti TE | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 7 4 2021 | E. Verbőczy | Kecskeméti TE | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 7 4 2021 | B. Albert | Kecskeméti TE | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 7 3 2021 | L. Ninković | Kecskeméti TE | NaLan Club | RSD1 595 238 |
tháng 6 18 2021 | L. Mátyus | Kecskeméti TE | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 6 18 2021 | P. Kammerer | Kecskeméti TE | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |