Garfield Tigers
Tên | Garfield Tigers |
---|---|
Huấn luyện viên | Garfman |
Đội phụ | Garfman FC |
Quốc gia | Xứ Wales |
Thành phố | Merthyr Tydfil |
Sân vận động | Orange Heart Lane, Sức chứa: 200,000 |
Danh tiếng | 10,801,000 |
Đội U21 | Có |
Giải đấu | 1 Giải vô địch quốc gia Xứ Wales |
Cúp khác | |
Trận kế (tất cả) | Ngày mai - 06:34 Garfield Tigers vs. YNWA_Sibyl 91 (Giao hữu) |
Kết quả thi đấu gần đây (tất cả) | TTTTT? |
Ngôi sao đội bóng (tất cả) |
|
Đội hình trung bình tốt nhất Giá trị đội hình tốt nhất trung bình được tính bằng cách lấy thủ môn và 10 cầu thủ tốt nhất trên sân (bất kể vị trí). |
So sánh các đội
Chỉ người dùng V.I.P mới có thể so sánh. V.I.P () có thể so sánh các cầu thủ hoặc V.I.P () có thể so sánh các đội bóng để thấy được những khác biệt tổng quan.