FC Kueishan #3 tw

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1jp Shuko Tokudome73437001574
2hr Arsen Ivanišević74428001374
3tw Qu-bing Tung58565001315
4se Jesper Egerman8118400700
5tw Shou-chien Bai3418300361
6vn Phó Quốc Thắng3020100181
7cn Zhao-jun Xiang708900180
8cn Li-zhu Pai23750040
9tw Wan-hua Yei2450010
10tw Ning Gang5048510127
11kw Gamal El Akchaoui6740011
12tw Bin Yan74160012
13ro Eusebiu Lăceanu211626200
14tw Bing-zhong Fen18110002
15kr Chang-Hee Hyun2320000
16tw Chia-liang Pai2030001
17tw Wei-liang Shiu24261103
18tw Guo-fang Chien2290002
19tw Gu Gao22292100
20tw Luo-lang Dee2580003
21tw Run-ming Yun2530000
22tw Yin-zhen Kung21270003
23vn Vũ Cương Nghị36443120033
24tw Ming-yu Xun2180000
25tw Liang Kao249237206
26tw Jing-sheng Qi27150001
27tw Chia-liang Cao2650002
28tw Hou-kang Chang27960005
29tw Yun-qi Lai2510602021
30tw Le-song Feng322751242047
31tw See-tong Sui37518101040126
32tw Yuan-zhang Hsieh36389969077
33tw Hsi-men Cheng3218290022
34tw Zhu Chan3323262031
35kp Hyong-Kim Ho2720000
36tw Hongwu Kung27112000
37cn Kei-thing Gao253506012
38tw Hsiao-lou Lo314610201
39tw Tyan-yu Phan3110004
40tw Jing-zhong Dong3240004
41by Yevgeni Persky33262005
42cn Jai-guo Jung31121000
43tw Yi-lin Phan3250001
44tw Qui-li Lin3400000
45cn Shou-feng Chung3371000
46tw Wei-guo Choi3400001
47tw Zhi-jan Siu3300000
48tw Mao Kwan3320009
49tw Wu Ching33340006
50tw Cheng-ho Yo36mq FC Le Robert00000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.