FC Chilung #5
Chuyển nhượng
Ngày | Cầu thủ | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
tháng 12 10 2021 | S. Cevilla | FC Chilung #5 | BerimBau F C | RSD1 478 429 |
tháng 7 7 2021 | Y. Chung | FC Chilung #5 | Olathe Spurs | RSD1 848 000 |
tháng 7 6 2021 | J. Lacasella | Amuzaki | FC Chilung #5 | RSD1 364 000 |
tháng 1 24 2021 | C. Wang | FC Chilung #5 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 1 24 2021 | G. Choi | FC Chilung #5 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 12 11 2020 | I. Kučinskis | FC Chilung #5 | Minor Club | RSD9 647 800 |
tháng 11 23 2020 | L. Kwok | FC Chilung #5 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 23 2020 | B. Zhan | FC Chilung #5 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 10 23 2020 | E. Arrioja | FC Chilung #5 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 12 3 2019 | Y. Liang | FC Chilung #5 | Không có | RSD25 000 000 |
tháng 10 22 2019 | Ó. Esquilin | FC Chilung #5 | Quanwan #4 | RSD8 371 600 |
tháng 10 22 2019 | J. Song | FC Chilung #5 | FC Paris | RSD8 676 602 |
tháng 10 21 2019 | M. Krauja | FC Chilung #5 | KV Sint-Pieters-Woluwe | RSD4 359 881 |
tháng 10 13 2019 | W. Wie | FC Chilung #5 | FC Chiai #6 | RSD5 626 240 |
tháng 10 13 2019 | S. Afify | FC Chilung #5 | FC Chiai #6 | RSD8 800 000 |
tháng 7 9 2019 | M. Yeh | FC Chilung #5 | FC Jining #9 (Đang cho mượn) | (RSD593 467) |
tháng 7 6 2019 | O. Sediki | FC Chilung #5 | FC Cairo #6 | RSD4 545 192 |
tháng 7 6 2019 | R. Turkes | FC Chilung #5 | FC Lungt'an #2 | RSD4 502 545 |
tháng 7 5 2019 | W. Chen | 大秦帝国 | FC Chilung #5 (Đang cho mượn) | (RSD26 673 150) |
tháng 5 17 2019 | J. Lou | FC Chilung #5 | FC Barcelona | RSD73 546 190 |
tháng 5 11 2019 | D. Dębicki | FC Chilung #5 | Krakow #3 | RSD10 820 347 |
tháng 5 10 2019 | H. Chhour | FC Chilung #5 | Hong Kong #31 | RSD18 776 064 |
tháng 5 9 2019 | S. Afify | Rainmaker | FC Chilung #5 | RSD32 067 360 |
tháng 5 9 2019 | S. Drogba | FC Kano #10 | FC Chilung #5 | RSD2 500 000 |
tháng 5 9 2019 | S. Sabedra | Saurios de Caracas FC | FC Chilung #5 | RSD3 112 000 |