FC Kigali #4 rw

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 18 2022ke B. Menkirke Great Badgersrw FC Kigali #4RSD31 534 860
tháng 8 19 2022ss Z. Fakoorss Deim Zubeirrw FC Kigali #4 (Đang cho mượn)(RSD152 222)
tháng 3 16 2022ke K. Jugurthake Robi Nairobirw FC Kigali #4 (Đang cho mượn)(RSD284 564)
tháng 12 4 2019so D. Dulechaso FC Brikamarw FC Kigali #4RSD28 562 587
tháng 8 22 2019ss N. Ferdowsus Oxnardrw FC Kigali #4RSD2 854 520
tháng 12 9 2018rw E. Washikalail FC Ramat Gan #2rw FC Kigali #4 (Đang cho mượn)(RSD214 414)
tháng 12 4 2018so Z. Bekeleke Kiambu #2rw FC Kigali #4RSD3 016 582
tháng 10 17 2018rw O. Iroharo Venus Oradearw FC Kigali #4RSD24 758 691
tháng 8 30 2018so T. Asfawso FC Maalafatorw FC Kigali #4 (Đang cho mượn)(RSD184 308)
tháng 5 9 2018nl J. Blomrw FC Kigali #4Không cóRSD85 869
tháng 4 19 2018rw C. Djammousrw FC Kigali #4Không cóRSD35 867
tháng 4 17 2018rw M. Sissokorw FC Kigali #4Không cóRSD10 000
tháng 3 22 2018bi T. Musevenide SC Oldenburg #2rw FC Kigali #4RSD7 251 402
tháng 3 21 2018et D. Wetegeke FC Mandera #2rw FC Kigali #4RSD354 341
tháng 3 20 2018kr M. Yuke Great Badgersrw FC Kigali #4RSD11 535 791
tháng 3 19 2018nl J. Blomke Tardis FCrw FC Kigali #4RSD197 755
tháng 2 2 2018ke T. Djoteke FC Mombasarw FC Kigali #4RSD45 848
tháng 1 27 2018ug A. Egbeug FC Kampala #3rw FC Kigali #4RSD2 878 478
tháng 12 15 2017ke M. Menilikke Oyugisrw FC Kigali #4RSD13 731
tháng 12 14 2017ke L. Omoroke Kilifirw FC Kigali #4RSD47 901
tháng 9 1 2017rw W. Sheikhil FC Tel Aviv #3rw FC Kigali #4 (Đang cho mượn)(RSD120 307)
tháng 8 31 2017ke K. Millionar Baraderorw FC Kigali #4RSD24 153 815
tháng 7 8 2017rw D. Ongandzirw Hilltown FCrw FC Kigali #4 (Đang cho mượn)(RSD27 994)
tháng 7 4 2017so T. Tadesaom Muscat #7rw FC Kigali #4RSD14 650 341
tháng 5 17 2017rw B. Zangail FC Tel Aviv #3rw FC Kigali #4 (Đang cho mượn)(RSD26 703)