Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Manama #12
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Jack Yamura
74
590
85
386
0
118
2
Federico Gennari
60
602
54
270
0
210
3
Daw Benhamou
58
468
74
259
0
175
4
Salim El Kharoud
74
542
24
171
0
184
5
Liamine Akram
70
521
13
68
0
126
6
Kamenwati Sibony
20
79
23
49
0
35
7
Hisham Abeassis
32
378
15
49
0
84
8
Babafemi Gaafar
63
517
10
41
0
111
9
Bomani Dirar
59
33
7
39
0
8
10
Radhi Kahotep
54
526
7
34
0
146
11
Ayame Al-Mehalel
35
449
2
30
0
108
12
Adhane Subano
31
22
3
24
0
16
13
Hosni Beckouche
67
552
360
24
0
16
14
Mun Baruchel
67
33
14
23
0
10
15
Uqessun Benady
61
626
408
21
0
24
16
Rami Al-Karachi
28
28
9
17
0
6
17
Tabia Ancaoua
59
84
0
17
0
29
18
Sofian Pepinakht
58
665
293
17
0
24
19
Lemn Mehani
65
32
8
17
0
6
20
Li-ben Yue
66
103
1
13
0
17
21
Majhemout Assouline
30
444
324
11
0
15
22
Amine Bani Saleh
33
321
1
11
0
50
23
Iraten Sennedjem
57
381
2
10
0
70
24
Hymete Hizkaias
19
FC As-Salimiyah
29
3
9
0
22
25
Yazid Ben Sliman
32
281
44
7
0
9
26
Zerwal Ekanakhte
26
239
2
4
0
44
27
Haydar Elouahabu
65
548
13
4
0
66
28
Seghada Eyadema
32
324
2
2
0
17
29
Ander Irogarte
33
148
0
1
0
15
30
Gamal Knafo
33
69
2
1
0
14
31
Saled Hane
59
37
29
1
0
0
32
Siraj Ibrahim
66
139
1
1
0
20
33
Bahjat Senba
66
471
6
1
0
41
34
Antaken Mosallam
66
44
0
1
0
5
35
Akli Ho
66
606
6
1
0
42
36
Chadli El Nadrioui
79
476
9
1
0
71
37
Martin Fruehauf
17
Djibouti huai an
0
0
0
0
0
38
Nuhaid Sahiri
21
34
16
0
0
1
39
Ferran Bousaglo
23
6
0
0
0
1
40
Durante Mazzola
24
26
0
0
0
6
41
Chuma Chadid
16
Ønslev FC
33
0
0
0
2
42
Guido Morleo
22
2
0
0
0
3
43
Alois Adamcek
18
Sharjah #3
34
2
0
0
4
44
Muhannad Bawi
27
94
0
0
0
11
45
Karif Bin
27
1
0
0
0
0
46
Mud Zagouri
21
64
2
0
0
2
47
Ziyad Aichoun
22
46
0
0
0
9
48
Afalku Bouhadana
27
9
0
0
0
1
49
Ghazi Khety
35
93
0
0
28
0
50
Ammuc Krama
28
6
0
0
0
2
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games