VVHS
Chuyển nhượng
Ngày | Cầu thủ | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
tháng 5 9 2024 | M. Nouland | VVHS | SC Binche #3 (Đang cho mượn) | (RSD25 931) |
tháng 5 9 2024 | M. Busignani | AC Stella Rossa | VVHS (Đang cho mượn) | (RSD620 864) |
tháng 5 8 2024 | J. van Run | VVHS | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 5 8 2024 | J. Haarhuis | VVHS | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 5 8 2024 | L. Stepp | VVHS | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 5 8 2024 | T. Born | VVHS | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 5 8 2024 | H. Crul | VVHS | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 5 8 2024 | P. Vrije | VVHS | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 5 2 2024 | K. Suaniu | Nervi FC | VVHS | RSD15 557 572 |
tháng 4 10 2024 | Y. Rebrov | FC ZaraGoza Real | VVHS | RSD9 826 350 |
tháng 4 10 2024 | M. Sidorov | Jednota Banova | VVHS | RSD3 373 551 |
tháng 3 14 2024 | F. Tourneur | My sharona | VVHS (Đang cho mượn) | (RSD284 153) |
tháng 3 12 2024 | F. Mons | FC Vreewijk | VVHS | RSD128 935 |
tháng 2 19 2024 | M. Hamri | VVHS | Không có | RSD24 014 |
tháng 2 17 2024 | B. Danssaert | VVHS | Không có | RSD150 016 |
tháng 2 17 2024 | X. Scholl | VVHS | Không có | RSD59 586 |
tháng 2 17 2024 | F. Pell | VVHS | Không có | RSD26 863 |
tháng 2 17 2024 | P. Aggerholm | VVHS | Không có | RSD24 711 |
tháng 1 26 2024 | N. Troya | My sharona | VVHS (Đang cho mượn) | (RSD198 158) |
tháng 1 24 2024 | A. Kuipers | ASF Amersfoort | VVHS | RSD4 389 398 |
tháng 12 29 2023 | P. Celie | VVHS | Không có | RSD73 750 |
tháng 12 26 2023 | W. Ning | VVHS | Không có | RSD17 322 |
tháng 12 5 2023 | M. Bencatel | Blue Flower | VVHS (Đang cho mượn) | (RSD801 216) |
tháng 11 28 2023 | J. Teige | VVHS | Không có | RSD1 750 365 |
tháng 10 15 2023 | R. Shriver | VVHS | Không có | RSD16 690 967 |