卧龙FC cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 4 8 2024cn Q. Gangcn 卧龙FCKhông cóRSD1 293 625
tháng 3 13 2024cn G. Duncn 卧龙FCKhông cóRSD418 365
tháng 3 11 2024cn W. Gecn 卧龙FCKhông cóRSD657 637
tháng 3 10 2024cn Z. Xuncn 卧龙FCKhông cóRSD891 299
tháng 2 18 2024cn J. Hocn 卧龙FCKhông cóRSD887 081
tháng 2 17 2024cn H. Kwancn 卧龙FCKhông cóRSD645 021
tháng 1 18 2024cn B. Jiangchuancn 卧龙FCKhông cóRSD485 928
tháng 12 27 2023tw H. Wencn 卧龙FCKhông cóRSD409 107
tháng 11 29 2023cn G. Tanncn 卧龙FCcn 中国足球小将RSD2 181 168
tháng 11 27 2023cn M. Fongcn 卧龙FCKhông cóRSD1 404 147
tháng 8 22 2023cn Y. Chencn 保级强队cn 卧龙FC (Đang cho mượn)(RSD4 387 500)
tháng 8 22 2023cn T. Yapcn 卧龙FCza CT-FishRSD6 463 368
tháng 8 22 2023hk N. Zyncn 卧龙FCza CT-FishRSD7 625 961
tháng 8 22 2023cn J. Maocn 卧龙FCdj DPL NewcastleRSD1 484 364
tháng 8 22 2023tw Q. Picn 卧龙FCKhông cóRSD887 016
tháng 8 20 2023cn L. Nguicn 重庆茂力纸业cn 卧龙FC (Đang cho mượn)(RSD2 575 105)
tháng 7 26 2023cn L. Yepcn 卧龙FCcn Zhangjiakou #8RSD10 497 000
tháng 6 30 2023tm G. Sanlicn 龙行天下cn 卧龙FC (Đang cho mượn)(RSD711 685)
tháng 6 29 2023cn C. Hsicn 帕米尔雄鹰cn 卧龙FC (Đang cho mượn)(RSD2 854 800)
tháng 6 28 2023cn B. Kaigecn AudiR8GTcn 卧龙FC (Đang cho mượn)(RSD2 169 375)
tháng 5 8 2023mg A. Vakicn ZZ锦浪cn 卧龙FC (Đang cho mượn)(RSD1 482 944)
tháng 5 8 2023th C. Suprijacn Yeovil Towncn 卧龙FC (Đang cho mượn)(RSD4 131 920)
tháng 5 8 2023br E. Varãocn 转塘上新桥cn 卧龙FC (Đang cho mượn)(RSD1 695 261)
tháng 5 6 2023cn G. Jongcn 卧龙FCtr Amasyaspor FKRSD3 137 601
tháng 3 21 2023cn J. Lucn 卧龙FChk Tsing Yu #5RSD3 136 802