Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Oranjestad #27
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
José Antonio Caraveo
64
548
45
147
0
193
2
Marc-Antoine le Flamand
64
437
11
57
0
153
3
Nahuel Albácar
79
540
43
122
0
144
4
Adam Strange
59
640
15
124
0
134
5
Edgar Sian
34
505
27
95
0
124
6
Gary Valencia
79
540
6
0
0
87
7
Roy Swathwood
77
503
74
300
0
86
8
Adrián Tarras
64
652
4
0
0
72
9
Frank Velthuizen
32
336
10
37
0
67
10
Bert Goetschius
61
393
0
10
0
62
11
Javier Villaruel
73
336
0
5
0
59
12
Sandris Treijs
61
658
22
0
0
52
13
Gastón Barruezo
76
380
2
13
0
52
14
Brad Hinds
78
597
6
0
0
52
15
Devon Cortright
37
395
5
0
0
49
16
Isaac Bootham
24
213
1
10
0
46
17
Job Meers
32
388
12
1
0
42
18
Amadeo Magsombol
30
420
10
0
0
37
19
Aaron Bliss
29
416
73
10
0
33
20
Raymond Mills
67
309
1
0
0
32
21
Juanma Armesto
27
335
6
0
0
31
22
Courtney Austin
61
555
3
0
0
31
23
Lee Footen
74
554
6
0
0
30
24
Pierce Bywood
25
110
0
4
0
29
25
Jesús Amelgueta
65
183
5
0
0
20
26
Findlay Cheshire
73
419
231
14
0
17
27
Tobías Jinez
59
33
4
7
0
14
28
Sjoerd de Vogel
32
57
0
0
0
13
29
Harry Swaan
32
108
2
0
0
13
30
Daniel Louwerense
25
145
9
2
0
11
31
Sjaak van Nellen
25
59
0
0
0
11
32
Sérginho Espargosa
31
Belfast City #4
34
0
13
0
11
33
Luis Bujanos
68
396
192
15
0
11
34
Romualdo Torices
27
271
291
10
0
10
35
Ling-lai Thien
29
232
0
0
0
9
36
Valentim Júdice
68
299
130
13
0
8
37
Paul Wouw
21
72
0
0
0
7
38
Jake van Rie
31
14
1
0
0
7
39
Juan Corona
69
38
3
4
0
7
40
José Mallo
25
60
0
1
0
6
41
Johannes Noordhof
29
39
1
0
0
6
42
Abel Tintorero
37
41
5
0
0
6
43
Joe Buckmaster
32
13
0
0
0
5
44
Terry Villenave
28
59
5
1
0
4
45
Jean Pierre Diderot
57
37
22
0
0
4
46
Leontije Vajević
61
640
0
0
182
4
47
Roy van Rees
66
18
0
0
0
4
48
Eddy Voorhees
26
20
0
0
0
3
49
Dick Swartwout
61
18
0
0
0
3
50
Felix Landman
21
12
0
0
0
2
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games