tháng 1 25 2020 | E. Santurio | Olympique Reims #7 | FC Thalwil | RSD3 579 000 |
tháng 1 4 2020 | R. Demaret | FC Thalwil | AS Maisons-Alfort | RSD1 344 177 |
tháng 1 3 2020 | S. Auriol | FC Thalwil | S L Giga | RSD1 058 001 |
tháng 1 2 2020 | E. Camerarius | Franzstadt | FC Thalwil | RSD10 137 000 |
tháng 12 13 2019 | E. Aubrecht | FC Thalwil | SC Turnhout | RSD1 391 696 |
tháng 12 12 2019 | A. Schlieffen | FC Schellenberg #2 | FC Thalwil (Đang cho mượn) | (RSD417 000) |
tháng 12 10 2019 | K. Benaissa | Team Cologne | FC Thalwil | RSD2 082 000 |
tháng 12 10 2019 | N. Grandsaerd | FC Thalwil | AS Mulhouse #6 | RSD1 521 432 |
tháng 12 9 2019 | M. Wagenaar | VV Roden | FC Thalwil (Đang cho mượn) | (RSD181 000) |
tháng 12 4 2019 | Y. Roche | FC Thalwil | SC Brussel #2 | RSD1 595 001 |
tháng 12 4 2019 | A. Adriaansz | FC Thalwil | SC Brussel #2 | RSD2 745 001 |
tháng 12 3 2019 | B. Adriaenssens | Team Cologne | FC Thalwil | RSD2 758 000 |
tháng 12 3 2019 | J. Balaban | Paris #13 | FC Thalwil | RSD4 203 000 |
tháng 12 3 2019 | A. Lebreton | Paris #13 | FC Thalwil | RSD4 797 000 |
tháng 11 12 2019 | G. Talvace | FC Thalwil | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 12 2019 | B. Coutourier | FC Thalwil | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 12 2019 | D. Peralta | FC Thalwil | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 12 2019 | J. Drouin | FC Thalwil | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 12 2019 | P. Balzer | FC Thalwil | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 10 21 2019 | E. Colaussi | FC Thalwil | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 10 21 2019 | A. Thiel | FC Thalwil | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 10 21 2019 | L. Kana | FC Thalwil | KV Beveren | RSD1 804 421 |
tháng 10 20 2019 | L. Drda | FC Snina | FC Thalwil | RSD1 396 000 |
tháng 10 17 2019 | N. Lascelles | FC Trofaiach | FC Thalwil (Đang cho mượn) | (RSD132 000) |
tháng 10 17 2019 | Z. Lebacq | FC Thalwil | AS Tourcoing #2 | RSD1 231 883 |