Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Glasgow #9
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Dário Domingues
83
807
0
0
108
2
2
Sergey Plakhov
78
670
7
0
0
65
3
Adam Campfield
36
647
310
18
0
24
4
Connor MacLeod
75
635
83
139
0
240
5
Simeone Bertozzi
72
577
172
7
0
22
6
Per Ahmed
72
572
3
0
0
111
7
Mairis Purvītis
76
566
5
0
0
96
8
Hamish Graff
74
561
11
105
0
160
9
Howard Vannoy
81
543
13
0
0
68
10
Evtim Mamadinov
73
530
95
1
0
18
11
Luke Kingery
37
519
3
27
0
97
12
Ricky Hamner
33
484
4
2
0
73
13
Fabio Sansovino
71
450
2
5
0
101
14
Ferran Lampedusa
84
445
6
113
0
19
15
Luciano Tacchinardi
72
425
3
8
0
124
16
Vin Bonnett
30
368
1
13
0
61
17
Kieron Bradigan
34
357
76
244
0
108
18
Roy Rupert
34
342
6
34
0
94
19
Ju-zheng Tseng
86
299
3
21
0
47
20
Max Shilling
29
296
2
0
0
40
21
Geoffrey Bailey
26
261
0
0
48
0
22
Bertrand Culai
86
254
166
10
0
9
23
August Jonasson
79
242
8
0
0
16
24
Elvis Pasinetti
78
229
4
0
0
13
25
Óliver Hildarsson
80
191
113
9
0
0
26
Brad Baddeley
27
183
3
1
0
19
27
Miguel Ángel Garcias
71
183
1
0
0
47
28
Timmy Ulster
26
180
20
2
0
7
29
Per Stubbe
75
177
0
0
0
29
30
Mel Doyle
27
172
121
2
0
1
31
Terry Buckman
79
157
12
51
0
27
32
Aidan O'Neil
72
150
3
1
0
5
33
Sidafa Ousmane
78
137
3
0
0
18
34
Abazza Al-Mehalel
71
123
1
1
0
32
35
Milton Easterbrook
24
94
0
0
0
1
36
Mendi Masondo
74
77
0
0
0
11
37
Nikitas Panagou
76
67
12
1
0
2
38
Alexander Shackleford
21
52
0
1
0
5
39
Morten Rommedahl
76
52
1
1
0
21
40
Nijad Morshed
79
52
5
0
0
8
41
Edwin McKinster
80
48
0
0
2
0
42
Francis Shiflet
26
Negril Beach
39
2
0
0
2
43
Matt Tierney
27
Fuchsia FC
38
8
31
0
6
44
Carl Samwell
22
36
0
0
0
0
45
Perry Billington
34
36
9
1
0
0
46
Gilles Beerden
80
36
0
0
0
2
47
Eskil Wathne
80
36
0
0
32
0
48
Arend Rupprath
25
Alcoholic Force
35
0
0
0
0
49
Bjarne Dane
33
FC Yantai
35
76
2
0
0
50
Kai-xi Ping
75
35
6
19
0
3
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games