FC Rabat #11 ma

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 12 2020tw K. Mengma FC Rabat #11ni Danubio FCRSD5 222 222
tháng 5 10 2020cn X. Zizhongnl SC Rotterdam #2ma FC Rabat #11RSD29 669 000
tháng 5 8 2020uy F. Dapenama FC Rabat #11br HELLORSD126 197 301
tháng 4 15 2020nl J. Sangemma FC Rabat #11Không cóRSD25 000 000
tháng 3 26 2020mr S. Baranezma FC Rabat #11tn Al-Muknin (Đang cho mượn)(RSD117 632)
tháng 3 26 2020kz S. Potapovitchma FC Rabat #11tm FC Ashgabat #33 (Đang cho mượn)(RSD264 598)
tháng 3 24 2020uy F. Dapenauy Maldonadoma FC Rabat #11RSD31 390 000
tháng 3 24 2020kz S. Potapovitchae Khawr Fakkān #2ma FC Rabat #11RSD8 681 764
tháng 3 20 2020de R. Hertelma FC Rabat #11Không cóRSD25 000 000
tháng 3 20 2020at T. Müllerat FC Schwazma FC Rabat #11RSD38 034 540
tháng 2 3 2020mr S. Baranezma FC Rabat #11gn FC Kissidougou (Đang cho mượn)(RSD89 241)
tháng 2 1 2020de R. Hertelhu FC Schupima FC Rabat #11RSD25 000 001
tháng 1 30 2020ge J. Kobiashvilicn FC Nanchang #19ma FC Rabat #11RSD14 345 000
tháng 1 24 2020mr I. Belqolama FC Rabat #11Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 12 7 2019tw K. Mengtw FC Dadun 05sma FC Rabat #11RSD13 864 129
tháng 12 4 2019cn J. Chanma FC Rabat #11pe ArsenalRSD3 643 750
tháng 8 28 2019tv E. Wampnl VV Monsterma FC Rabat #11RSD7 144 395
tháng 8 26 2019nl J. Sangemvn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FCma FC Rabat #11RSD32 773 502
tháng 8 24 2019ma O. Khayma FC Rabat #11bj FC green treesRSD4 876 000
tháng 8 23 2019cm A. Mazerollema FC Rabat #11fr JauteamRSD13 206 250
tháng 7 8 2019mr M. Reswanfr Lyon #13ma FC Rabat #11 (Đang cho mượn)(RSD1 916 460)
tháng 7 1 2019ar E. Acarama FC Rabat #11cn 江苏顺虎RSD3 850 000
tháng 5 16 2019cm A. Mazerollema FC Rabat #11cm FC Kousséri (Đang cho mượn)(RSD154 060)
tháng 5 15 2019sk B. Rutarsk FO BenDan Grenitzma FC Rabat #11RSD12 250 510
tháng 5 15 2019eng M. Durantfr Lyon #13ma FC Rabat #11 (Đang cho mượn)(RSD3 477 972)