Çorlu Kore SK ![Thổ Nhĩ Kỳ tr](/img/flags/small/TR.png)
Tên | Çorlu Kore SK |
---|---|
Huấn luyện viên | ![]() |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ ![]() |
Thành phố | Tekirdağ |
Sân vận động | General Basri Saran Stadyumu, Sức chứa: 14,000 |
Danh tiếng | 1,133,316 |
Đội U21 | Có |
Giải đấu | ![]() |
Cúp quốc gia | - ![]() |
Cúp khác | - ![]() |
Kết quả thi đấu gần đây (tất cả) | BTBTB |
Ngôi sao đội bóng (tất cả) |
|
Đội hình trung bình tốt nhất ![]() Giá trị đội hình tốt nhất trung bình được tính bằng cách lấy thủ môn và 10 cầu thủ tốt nhất trên sân (bất kể vị trí). |
So sánh các đội
Chỉ người dùng V.I.P mới có thể so sánh. V.I.P () có thể so sánh các cầu thủ hoặc V.I.P () có thể so sánh các đội bóng để thấy được những khác biệt tổng quan.