Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Brazzaville #27
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Gabriel Baillieu
37
455
0
0
52
3
2
Deji Orakwue
72
368
0
0
36
1
3
Mwai Banda
69
88
0
0
6
0
4
Funsani Aboughazala
38
17
0
0
4
0
5
Marceau Brongniart
51
8
0
0
1
3
6
Laurent Aubry
64
14
0
0
1
0
7
Eliki Boussombo
29
306
13
51
0
79
8
Florian Baratte
29
257
0
0
0
16
9
Roelof Wuytack
28
274
23
4
0
22
10
Cyrille Vaubadon
23
58
0
0
0
5
11
Moringe Negus
25
135
0
2
0
18
12
Joswa Osewe
25
2
0
0
0
0
13
Cazembe Njanka
36
115
114
144
0
18
14
Kevin Lara Rodríguez
36
533
519
42
0
10
15
Memphis Kimba
35
312
5
24
0
69
16
Abdou Sidibé
28
229
2
14
0
46
17
Wang Liu
31
444
474
29
0
17
18
Marc-Antoine Renaudas
28
65
3
1
0
13
19
Cheikh Zutongo
31
169
5
1
0
14
20
Ibou Mankagne
19
1
0
0
0
0
21
Jean-Paul Jourdain
21
15
0
0
0
3
22
Abrafo Oluremelekun
25
24
0
1
0
1
23
Kayin Obaretiri
26
45
0
1
0
4
24
Sundiata Sow
29
91
8
2
0
12
25
Rene Stubbe
28
3
0
0
0
0
26
Marc Debussy
28
46
0
0
0
9
27
Daligqili Harai
34
7
0
0
0
0
28
Komla Oparaku
32
302
7
0
0
16
29
Francois de Servian
30
291
5
5
0
30
30
Phillip Barriere
31
17
0
0
0
1
31
Flip Bosman
31
2
0
0
0
0
32
Mathias Vanderborcht
24
28
1
9
0
13
33
Jean-Pierre Preher
27
29
0
0
0
2
34
Yinka Egbe
33
24
1
0
0
1
35
Kwayera Makeba
33
17
0
0
0
4
36
Tesfaye Bayesa
36
97
3
0
0
7
37
Ahmadou Nsue
34
5
0
0
0
1
38
Filip Bayard
37
1
0
0
0
0
39
Xavier Herieux
35
57
1
0
0
13
40
Kasiya Nyandoro
33
144
11
2
0
12
41
Bálint Vanczák
34
29
9
20
0
6
42
Arthur Houllier
37
37
0
0
0
0
43
Geteye Okino
47
30
25
0
0
4
44
Himourana Isangedighe
49
32
2
0
0
1
45
Itang Boateng
61
254
7
0
0
2
46
Oumar Oulare
61
381
17
123
0
128
47
Fenyang Mbatha
59
31
61
3
0
0
48
Umaru Enyiazu
59
490
71
185
0
214
49
Tedros Farid
59
189
0
4
0
21
50
Domevlo Uduack
69
387
3
0
0
72
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games