FC Lianyungang #7
Chuyển nhượng
Ngày | Cầu thủ | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
tháng 5 15 2020 | J. Urogataya | 华山风清扬 | FC Lianyungang #7 (Đang cho mượn) | (RSD428 480) |
tháng 12 31 2019 | S. Sim | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD1 033 983 |
tháng 12 3 2019 | G. Dibyendu | Jixi #2 | FC Lianyungang #7 | RSD20 908 000 |
tháng 9 20 2019 | K. Hwa | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD1 116 665 |
tháng 9 19 2019 | T. Chan | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD1 033 983 |
tháng 8 24 2019 | M. Chou | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD25 484 |
tháng 8 20 2019 | C. Zizhong | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD18 059 |
tháng 7 30 2019 | L. Teng | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD56 143 |
tháng 2 24 2019 | X. Ning | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD158 836 |
tháng 2 23 2019 | G. Zeng | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD111 470 |
tháng 2 22 2019 | J. Xie | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD138 300 |
tháng 1 27 2019 | W. Yei | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD139 642 |
tháng 1 26 2019 | H. Sha | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD139 285 |
tháng 1 25 2019 | Z. Liang | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD82 879 |
tháng 1 24 2019 | M. Xu | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD158 204 |
tháng 11 14 2018 | Y. Si-ma | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD2 209 461 |
tháng 11 13 2018 | L. Kin | FC Lianyungang #7 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 13 2018 | Y. Meng | FC Lianyungang #7 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 13 2018 | S. Lew | FC Lianyungang #7 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 13 2018 | X. Kin | FC Lianyungang #7 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 13 2018 | N. Mengfu | FC Lianyungang #7 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 9 22 2018 | Z. Pei | FC Lianyungang #7 | Không có | RSD31 526 |
tháng 8 22 2018 | J. Chen | FC Lianyungang #7 | Xinxiang #13 | RSD81 795 |
tháng 8 22 2018 | H. Kun | FC Lianyungang #7 | Nanchang #26 | RSD30 110 |
tháng 7 1 2018 | C. Jin | FC Lianyungang #7 | Liaoyang #13 | RSD1 179 067 |