tháng 3 22 2019 | Y. Ope | FC Kaifeng #10 | FC Wau #2 | RSD2 232 157 |
tháng 3 20 2019 | R. Cramer | UC Dublin City | FC Kaifeng #10 | RSD2 543 040 |
tháng 2 13 2019 | Z. Woo | FC Kaifeng #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 1 31 2019 | X. Dun | FC Kaifeng #10 | Yuen Long Kau Hui #4 | RSD1 659 045 |
tháng 1 28 2019 | W. Yep | FC Kaifeng #10 | FC Mondercange #2 | RSD886 561 |
tháng 1 27 2019 | W. Fu | FC Kaifeng #10 | Qingdao #20 | RSD1 903 565 |
tháng 1 26 2019 | A. Meng | FC Kaifeng #10 | FC Sliven #7 | RSD3 089 283 |
tháng 1 26 2019 | J. Qi | FC Kaifeng #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 1 4 2019 | M. Dosou | FC Kaifeng #10 | Datong #3 | RSD1 751 845 |
tháng 12 12 2018 | K. Yu | FC Kaifeng #10 | FC Liuzhou #12 | RSD467 029 |
tháng 12 9 2018 | J. Yang | FC Kaifeng #10 | FC Sanch'ung #3 | RSD278 544 |
tháng 12 7 2018 | Y. Dun | FC Kaifeng #10 | FC Yungho #2 | RSD1 448 080 |
tháng 12 6 2018 | C. Gatto | FC Montreal | FC Kaifeng #10 (Đang cho mượn) | (RSD358 412) |
tháng 12 6 2018 | C. Feng | FC Kaifeng #10 | Nanjing #21 | RSD774 369 |
tháng 12 4 2018 | L. Ba | FC Kaifeng #10 | FC Qiqihar #13 | RSD913 494 |
tháng 11 30 2018 | H. Zizhong | FC Kaifeng #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 10 17 2018 | X. Ts'ai | FC Kaifeng #10 | Không có | RSD363 047 |
tháng 10 17 2018 | X. Ping | FC Kaifeng #10 | Không có | RSD245 898 |
tháng 8 22 2018 | L. Pear | Exmouth City | FC Kaifeng #10 | RSD6 242 811 |
tháng 8 21 2018 | Z. Fou | FC Kaifeng #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 8 21 2018 | G. Tann | FC Kaifeng #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 7 30 2018 | C. Dong | FC Kaifeng #10 | Không có | RSD357 751 |
tháng 7 30 2018 | D. Peng | FC Kaifeng #10 | Không có | RSD348 400 |
tháng 7 10 2018 | L. Tseng | Mhunt | FC Kaifeng #10 (Đang cho mượn) | (RSD182 327) |
tháng 7 10 2018 | M. Tubman | Sporting Clube Portugal | FC Kaifeng #10 (Đang cho mượn) | (RSD798 252) |