Hà Nội Cat King vn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1vn Thang Nguyên Phong30lc New Sun46301490142
2vn Dương Bửu Chưởng423732830106
3ag Bob Stott6739511790105
4tw Kien-lung Ho703087104083
5vn Phạm Trọng Tường44288044078
6kg Serkan Sırma2936921324070
7vn Khuất Bá Kỳ 734131118067
8gp Cecil Phillot584281103065
9lb Hamsa Bourla372877147062
10ag Max Watchman703153198055
11vn James Harden6334661247054
12vn Bùi Minh Quốc382463140051
13dj Karume Semer6954939525050
14ir Jalil Seyedebrahimi7962143562049
15vn Phạm Nam Phương26228462048
16vn Ninh Vĩnh26163554045
17vn Nguyễn Trí Liên2828732164044
18lb Jawad Abeaziz30gr AC Selki38401041
19vn Dương Gia Ðạo5846838436040
20it Tito Perpoli7130139160037
21vn Dương Hưng Ðạo33nl Beveren29276299035
22vn Vũ Xuân Cung32mx MXL Guajos University46430035
23vn Bùi Hiệp Vũ40gr Θεσσαλονίκη334153229035
24lv Leons Rusiņš5538179292035
25vn Phạm Kiến Ðức29mx MXL Luneng Taishan45961034
26tr Asım Ece3058511033
27lb Dabir Hamed35tr Gaziantepspor #2109146032
28vn Ngô Nhật 6537521030
29za Mitchell Quarrington3275029029
30tw Fei He5749821027
31kos Ramiz Murati568009027
32vn Dương Sỹ Ðan27tv TUV-Upstairs28700026
33vn Bùi Đạt3833843269026
34lv Austris Gutāns5644942026
35ro Mirel Repciuc58cn Wuxi Utd19111100025
36vn Lê Duy Minh 7460120022
37kos Dritero Alikaj24mx MXL Guajos University54018020
38bi Nguema Fouda6942011120
39at Daniel Blaustein2736330019
40vn Dương Quyết Thắng6276017019
41nc Edmond Ratel7336140019
42ga Mosolesa Masvarise773083307019
43vn Vương Việt Hải3931930018
44vn Lữ Tấn Lợi 7235461018
45vn Lê Đức Chí209400017
46kos Vince Carter6348020217
47vn Nguyễn Tất Hòa2846253514016
48vn Nguyễn Lương Tài37br Discipulado LC8411016
49vn Vũ Hồ Bắc49480210016
50vn Guo Jing66485300016

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.