Hatfield Town eng

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 3 2019au R. Ivattseng Blackburneng Hatfield TownRSD23 776 500
tháng 12 3 2019pl R. Wnorowskieng Hatfield Townki ⭐Man Utd⭐RSD10 029 000
tháng 11 13 2019pw M. Wanit FC Montrealeng Hatfield TownRSD18 673 881
tháng 11 11 2019pk T. Mohmandeng Hatfield Townes Real Alicante #4RSD8 532 001
tháng 11 4 2019us C. Statoneng Kidderminster United #3eng Hatfield TownDi chuyển với người quản lý
tháng 11 4 2019gy J. Brighteng Kidderminster United #3eng Hatfield TownDi chuyển với người quản lý
tháng 7 9 2019pe D. Colcabr Rio de Janeiro #4eng Hatfield TownRSD34 830 000
tháng 5 18 2019kn M. Tassenshk 將軍澳追夢者eng Hatfield TownRSD99 451 905
tháng 5 18 2019mk D. Zmbovil FC Ramat Gan #2eng Hatfield TownRSD19 894 901
tháng 5 16 2019eng H. Rothackereng Hatfield TownKhông cóRSD25 000 000
tháng 3 22 2019bz F. Riegelfo Woodfield Green Spiderseng Hatfield TownRSD26 325 000
tháng 3 22 2019se H. Granlundeng Hatfield TownKhông cóRSD25 000 000
tháng 3 22 2019sa S. Harsiessa SPL Michael Jacksoneng Hatfield TownRSD70 500 000
tháng 3 21 2019at H. Gärtnereng Hatfield TownKhông cóRSD21 639 184
tháng 3 21 2019us R. Tutwilerus NY Central Park FCeng Hatfield Town (Đang cho mượn)(RSD1 556 945)
tháng 3 21 2019bz A. Gorritzuz Real Tashkent FCeng Hatfield TownRSD82 500 000
tháng 3 20 2019si V. Iličeng Hatfield Townse AlmungeRSD66 749 961
tháng 3 20 2019hk G. Kaieng Hatfield Townse Linköping FFRSD20 060 360
tháng 3 20 2019ru L. Narozhylenkoeng Hatfield TownKhông cóRSD6 116 432
tháng 3 20 2019no H. Marcusseneng Hatfield TownKhông cóRSD25 000 000
tháng 3 20 2019td O. Yakokoci Hungaró FC98eng Hatfield TownRSD51 308 340
tháng 3 19 2019eng H. Fairheadeng Vooremaa Wolveseng Hatfield TownRSD69 000 000
tháng 3 19 2019eng K. Scaifeeng Hatfield Towneng Ipswich CityRSD36 501 000
tháng 3 19 2019pl P. Żurawikeng Hatfield TownKhông cóRSD25 000 000
tháng 3 19 2019br C. Campanileci Earthmountaineng Hatfield TownRSD54 000 000