FC Planken li

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 24 2016li S. Scheiwillerli FC Plankenpl LegionowoRSD2 894 860
tháng 10 24 2016li B. Lamsdorfli FC Plankenpl Grudziadz #2RSD6 428 784
tháng 10 23 2016hu S. Szecskőli FC Plankenpl JaworRSD3 285 751
tháng 10 23 2016li R. Lindenli FC Plankenla Muang PakxanRSD3 805 280
tháng 10 20 2016li C. Leickeli FC Plankentr BurhaniyesporRSD1 061 480
tháng 9 4 2016li H. Schoppmannli FC Plankenlt FK LentvarisRSD33 669 010
tháng 9 2 2016li T. Eisensteinli FC Plankenhu Noé FcRSD5 915 921
tháng 8 31 2016li R. Henkeli FC Plankentw FC Hsinchuang #5RSD11 831 950
tháng 8 30 2016li M. Schopenhauerli FC Plankende SC HerneRSD1 852 327
tháng 8 30 2016li S. Buchwaldli FC Plankenfr US ArmentièresRSD452 350
tháng 8 26 2016li C. Yäcklelli FC Plankenhu FC Budaors #4RSD2 870 707
tháng 8 3 2016li D. Ackermanli FC Plankenau TennatFCRSD5 922 788
tháng 8 1 2016li L. Auspitzli FC Plankentw Feretory of SoulsRSD8 741 801
tháng 1 30 2016li R. Westphalli FC Plankenlv SK Liepājas MetalurgsRSD2 606 464