Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Jerusalem
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Pankrác Dodrva
83
843
0
0
550
10
2
Aimé Cincebeaux
67
Feriköyspor
444
0
0
340
3
3
Dar Yedidyah
71
437
0
0
290
11
4
Yoav Bregman
46
189
0
0
141
1
5
Joshua Fullen
22
221
0
0
90
4
6
Leighton Fowles
29
106
0
0
48
4
7
Kim Karlsson
26
Bayern Munchen FC
100
0
0
25
0
8
Eugen Mâţu
30
99
0
0
17
0
9
Zhao-ji Su
89
12
0
0
8
0
10
Nisan Hartog
75
9
0
0
6
2
11
José Ramón Montova
51
6
0
0
3
0
12
Jean-Pierre Masdeu-Arus
23
4
0
0
2
0
13
Menhahem Steinberg
36
12
0
0
2
1
14
Natan Rosen
23
7
0
0
1
0
15
Almog Yoffey
20
0
0
0
0
3
16
Amnon Liberman
20
0
0
0
0
0
17
Israel Myer
20
0
0
0
0
0
18
Ichchaam Akoune
22
0
0
0
0
0
19
Elhanan Abramsky
23
0
0
0
0
0
20
Efraim Holtz
23
0
0
0
0
0
21
Shalom Farber
22
0
0
0
0
2
22
Raviv Berger
24
0
0
0
0
0
23
Fatik Benzekri
22
23
0
0
0
10
24
Moshe Bialik
24
56
0
0
0
4
25
Yero Ardoum
28
480
2
0
0
39
26
Uwe Pichner
28
467
400
15
0
11
27
Bandar Somayli
24
0
0
0
0
0
28
Liraz Gold
23
3
0
0
0
0
29
Itai Goldschmidt
23
20
0
0
0
1
30
Zvolon Sharot
24
0
0
0
0
0
31
Tarif Zaynaoui
23
0
0
0
0
0
32
Shimon Liberman
24
0
0
0
0
1
33
Muhsin Alloudi
22
33
1
0
0
7
34
Gino Curti
23
3
0
0
0
1
35
Nilesh Shahid
27
260
126
8
0
7
36
Usman Bop
27
419
9
0
0
37
37
Yi-lin Lopan
27
492
7
0
0
9
38
Jawara Barro
27
449
40
218
0
114
39
Mesut Yildiz
27
335
23
163
0
77
40
Takao Takemura
27
350
228
6
0
7
41
Fouad Negrouz
22
258
9
1
0
18
42
Jiu-ling Gao
25
Rohmata
37
3
31
0
8
43
Stjepan Čagalj
24
2
0
0
0
2
44
Tetsuya Kagawa
26
FC Scandurica
40
35
1
0
1
45
Omar Perez
24
0
0
0
0
0
46
Eliraz Stern
25
98
2
17
0
25
47
Shimson Kaufman
25
215
4
70
0
57
48
Noah Maccoby
22
0
0
0
0
1
49
Antonio Capitello
23
0
0
0
0
0
50
Ari Sayar
25
168
2
39
0
27
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Thách đấu
© 2013
Delft Games