Giải vô địch quốc gia Afghanistan mùa 23
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Joki | FC Kandahar #2 | 30 | 33 |
Ó. Ferradaz | FC Kabul #2 | 8 | 9 |
O. Peone | FC Kabul #2 | 4 | 14 |
T. Jössi | FC Charikar- Kabul | 4 | 24 |
F. Barakat | Polish Task Force | 4 | 19 |
I. Salman | FC Herat | 4 | 29 |
S. Berioui | FC Charikar- Kabul | 3 | 19 |
E. Maito | FC Kabul #2 | 3 | 25 |
H. Cheung | FC Kabul #2 | 1 | 6 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Jössi | FC Charikar- Kabul | 19 | 24 |
I. Salman | FC Herat | 13 | 29 |
O. Peone | FC Kabul #2 | 8 | 14 |
S. Berioui | FC Charikar- Kabul | 2 | 19 |
U. Joki | FC Kandahar #2 | 2 | 33 |
Ó. Ferradaz | FC Kabul #2 | 1 | 9 |
F. Barakat | Polish Task Force | 1 | 19 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Jössi | FC Charikar- Kabul | 11 | 24 |
I. Salman | FC Herat | 9 | 29 |
H. Mereruka | Polish Task Force | 5 | 15 |
M. Botbol | Toofaan Harirod | 4 | 0 |
J. Noumane | Polish Task Force | 4 | 19 |
N. El Kharouni | FC Herat | 3 | 0 |
A. Strickler | FC Herat | 3 | 0 |
E. Tameri | FC Herat | 3 | 0 |
N. Amenpanufer | FC Herat | 3 | 0 |
B. Ezat | FC Charikar- Kabul | 3 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Salman | FC Herat | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Mandirali | FC Kabul #17 | 3 | 33 |
B. Córcoles | FC Kabul #14 | 2 | 31 |
J. Noumane | Polish Task Force | 1 | 19 |