Giải vô địch quốc gia Áo mùa 60
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
3 | FC Wien #5 | DocTheDot | 72,341 | - |
10 | Rachel YNWA | sandfox119 | 6,698,969 | - |
5 | Simmeringer SC | Balthazor | 8,710,943 | - |
6 | Minor Club | Computer Team | 8,284,474 | - |
7 | Olympique Lyon | Tedi | 7,820,399 | - |
9 | FC Liberty | johankrojf111 | 8,732,453 | - |
4 | La Sirena 1969 | Kapota | 2,105,249 | - |
8 | Xiong Qi | 全兴雄起 | 7,904,486 | - |
1 | FC Barcelona | 神话 | 13,145,368 | - |
2 | Wiener Philharmoniker | 熊大 | 11,078,089 | - |