Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 12 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | KV Brecht | Đội máy | 0 | - |
2 | SV Saint-Gilles #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | KV Ninove #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | KSV Oudenaarde | Marc | 3,978,983 | - |
5 | SC Heusden-Zolder | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Den Eendracht Aalst | Stijn Danckaert | 5,459,971 | - |
7 | SC Brasschaat | Đội máy | 0 | - |
8 | Castella | Mamba | 1,234,404 | - |
9 | SV Nielse | Danny | 846,470 | - |
10 | SV Charleroi #5 | Đội máy | 0 | - |
11 | SC Saint-Trond #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | KV Antwerpen #6 | Đội máy | 0 | - |
13 | SV Dilbeek | Đội máy | 0 | - |
14 | KV Genk #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | SC Harelbeke | Đội máy | 0 | - |
16 | KV Gand #3 | Đội máy | 0 | - |
17 | SC Bilzen #2 | Đội máy | 0 | - |
18 | zeeland | angelo | 60,094 | - |