Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây mùa 63
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
4 | Mainz 05 | Almond.Maury | 8,116,545 | - |
3 | Hokciu J Binho FC | 响尾鬓蜥蜴 | 10,242,268 | - |
5 | Liverpool Football Club | Steven Gerrard | 8,808,205 | - |
1 | Stanari club | 冷兵兵 | 11,020,186 | - |
10 | Royal Soccer FC | 陆颖 | 6,175 | - |
9 | Silver lake | justinjia | 2,379,455 | - |
2 | Real Madrid Club | 弹指红颜老 | 8,759,329 | - |
6 | Nanjing Peng Group | penghefeng | 3,483,365 | - |
7 | Bandar Seri Begawan FC #5 | Đội máy | 1,125,003 | - |
8 | Bandar Seri Begawan FC #59 | Đội máy | 0 | - |