Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút mùa 61
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Karataev | Prussians | 89 | 30 |
D. Utkulbayev | Prussians | 13 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Utkulbayev | Prussians | 60 | 29 |
M. Karataev | Prussians | 3 | 30 |
V. Pērkons | Minsk #6 | 1 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Zvjaginsev | Prussians | 23 | 26 |
B. Mamami | FC BUG | 20 | 30 |
G. de Villy | Mini Rusengo | 18 | 28 |
A. Duvuduvukulu | Wasted Potential | 13 | 18 |
D. Koval | Wasted Potential | 5 | 11 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Shunin | Last Latgalian Legion | 4 | 0 |
S. Michurin | Newsilicon Valley | 4 | 0 |
D. Utkulbayev | Prussians | 4 | 29 |
A. Ābelis | Minsk #3 | 3 | 29 |
N. Mazzhorin | Prussians | 2 | 0 |
V. Pērkons | Minsk #6 | 2 | 23 |
D. Kondrackiy | FC BUG | 1 | 0 |
L. Susenev | FC BUG | 1 | 0 |
A. Lobachev | Wasted Potential | 1 | 1 |
Y. Odintszov | Prussians | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Ābelis | Minsk #3 | 1 | 29 |