Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 18 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
2 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
3 | FeiyouFC | 子轩 | 40,392 | - |
4 | Touba | Đội máy | 0 | - |
5 | Wolf to death | 鸭鸭吐雷 | 10,920,493 | - |
6 | Annan Athletic | 克莱尔 | 8,951,761 | - |
7 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 7,325,682 | - |
8 | Emiri Momota | Kapota | 3,748,331 | - |
9 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,374,675 | - |
10 | Bouaké #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Star Wars FC | 小星 | 11,482,144 | - |
12 | CCYT | 郭二狗 | 175,221 | - |
13 | Issia #6 | Đội máy | 0 | - |
14 | Bouaké #8 | Đội máy | 0 | - |