Giải vô địch quốc gia Cameroon mùa 60
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
9 | Chung Wah building | 司徒莫问 | 2,300,008 | - |
10 | United Bank of Shanghai | 张玉宁 | 1,939,262 | - |
8 | 500wan | 李黑---字太黑 | 7,032,839 | - |
6 | FC Dodoma | Black_Z0324 | 8,594,386 | - |
7 | Golden Eaglets | Justyn | 8,378,512 | - |
1 | FC Mounana | DuLin | 7,855,171 | - |
3 | FC AC | 堂堂一跑堂 | 9,356,374 | - |
2 | FC Malabo #6 | 辉煌 | 11,584,504 | - |
5 | FC Kumba | Đội máy | 4,544,950 | - |
4 | Kinshasa #2 | Đội máy | 1,056,153 | - |
13 | FC Kousséri #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Yaoundé #4 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Douala #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Yaounde #6 | Đội máy | 0 | - |