Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 36 [7.25]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn FC Anyang8332272314845
2cn FC Jinan #98232264215936
3cn FC Yueyang #108132263314860
4cn 河北中基7632244414455
5cn Xuzhou #157532243513660
6cn FC Qingdao #107332241714155
7cn Jinzhou #126632213811869
8cn FC Nanchang #36330196514380
9cn FC Hegang #146132187712297
10cn 南京航空航天大学603218689448
11cn FC Shantou #185624182412264
12cn FC Jiangling #105632175108963
13cn Nanjing #21483214612132143
14cn FC Changzhou #8463214414121130
15cn 东高地 FC4532136139899
16cn FC Nanning #34532143157993
17cn FC Handan #16413212515102112
18cn Shantou #1237321141778117
19cn Nanchang #1736301201898123
20cn Wuxi #7341610426337
21cn FC Harbin #29321410228250
22cn Zhuzhou #9323088148293
23cn FC Changsha #13323210220124177
24cn Jiangling #42732761960104
25cn FC Nanjing #35262082105957
26cn Canton #2725148156047
27cn Changchun #325328123120181
28cn Shanghai #2523127234631
29cn 武汉拜仁2332314151452
30cn FC Haikou #2223264225095
31cn Haikou #1522324101879131
32cn Beijing #31201862104055
33cn Hefei #1719306123111187
34cn Benxi #101932542380137
35cn FC Nanjing #3316145185769
36cn FC Shanghai #20162244144682
37cn FC Fushun #221584313024
38cn Yueyang #515125073840
39cn Guilin #151532432534112
40cn FC Liaoyang #1613124171643
41cn Nanchang #811123275275
42cn Kaifeng #151128322350141
43cn Dandong #151063122522
44cn Hangchou #3010123182959
45cn FC Sian #30826222281153
46cn Shenzhen #4642021717
47cn Liuzhou662041725
48cn FC Suzhou #22541211516
49cn Pingdingshan #143210176
50cn Huaibei #83210111
51cn FC Tangshan #2414013926
52cn Tianjin #12180171136
543cn Dairen #1002002314
544cn 名侦探俱乐部---团魂04004132