Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 76 [4.1]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn W. Zhaicn 大大大东北4630
il I. Zeichnercn 粤丨丶英德4232
lt K. Gintautascn 大大大东北4030
be Y. Fichercn 龙行天下3631
cn S. Chengcn GD Kunming3031
cn C. Lamcn 粤丨丶英德2932
sx G. Geertzcn DL红牛2829
cn J. Leecn 锦州古城2529
lv M. Brokānscn 蓝色大猪头2330
cn K. Baicn 龙行天下2332

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
kp H. Socn 粤丨丶英德3231
ru S. Kutchetskycn 蓝色大猪头2930
cn L. Mocn 大大大东北2529
cn W. Chieucn DL红牛2130
cn G. Fucn 自游自在1626
es Ó. Agrazcn 石门FC1626
cn C. Chancn 龙行天下1528
cn L. Pengcn SalySuning1529
cn K. Lohcn DL红牛1428
fr J. D'Aufaicn 石门FC1429

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
il G. Halpertcn 龙行天下2232
cn J. Mengfucn 大大大东北1430
cn Z. Chiangcn 大大大东北1329
tr T. Erkalcn FC 北京工业大学(BJUT)1230
tc J. Towmancn 西北工业大学830
cn L. Facn 石门FC730
cm T. Logsdoncn 镶金玫瑰630
cn S. Engcn 自游自在420
cn P. Kingcn SalySuning323
tv T. Otimicn 锦州古城330

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
gr A. Palamascn FC Linyi #121720
cn L. Chungcn 大大大东北1526
np K. Tenzingcn GD Kunming1524
ro F. Graurcn 镶金玫瑰1323
cn J. Horcn 锦州古城1323
cn M. Suicn 锦州古城1222
cn Q. Oucn 西北工业大学1226
de M. Cepkincn 蓝色大猪头1125
eng R. Calescn GD Kunming1126
cn S. Nguicn 石门FC1127

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn M. Suicn 锦州古城222
cn Y. Yaocn 大大大东北10
hu M. Urbanikcn FC 北京工业大学(BJUT)113
cn Y. Hucn 自游自在10
cn Z. Caocn ZheJiangLvCheng110
cn Y. Ticn 西北工业大学122
tw A. Dacn 粤丨丶英德123
hu G. Annuscn FC Linyi #12123
cn H. Wongcn 西北工业大学123
cn K. Mingcn 蓝色大猪头125

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
lv I. Roznerscn DL红牛325
cm G. de Blayscn 镶金玫瑰230
ci J. Afenynucn 大大大东北230
cn X. Hocn 粤丨丶英德232
lv A. Baronscn GD Kunming16
cn M. Toycn 自游自在121
cn Z. Lingcn ZheJiangLvCheng121
mo M. Yuecn GD Kunming129
mo X. Goeicn 粤丨丶英德129
cn B. Juecn SalySuning129