Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 31
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 99 | RSD17 385 554 |
2 | USM Khenchela | 91 | RSD15 980 661 |
3 | FC Constantine | 89 | RSD15 629 438 |
4 | FC Tbessa | 78 | RSD13 697 710 |
5 | FC Touggourt | 74 | RSD12 995 263 |
6 | FC Algiers #2 | 61 | RSD10 712 311 |
7 | FC Bordj el Kiffan | 59 | RSD10 361 088 |
8 | FC Khenchla | 49 | RSD8 604 971 |
9 | FC Ghilizane | 43 | RSD7 551 301 |
10 | FC Lemdiyya | 39 | RSD6 848 855 |
11 | FC Sétif | 35 | RSD6 146 408 |
12 | FC Algiers #3 | 29 | RSD5 092 738 |
13 | Boudouaou | 29 | RSD5 092 738 |
14 | FC Bou Saâda | 28 | RSD4 917 127 |
15 | mouloudia | 26 | RSD4 565 903 |
16 | FC Mecheria | 19 | RSD3 336 622 |
17 | FC Skikda | 18 | RSD3 161 010 |
18 | FC El Eulma | 14 | RSD2 458 563 |