Giải vô địch quốc gia Anh mùa 24 [6.6]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Veon | Swanley #2 | 46 | 39 |
J. Youngmay | Ipswich Town #3 | 28 | 32 |
M. Baretto | Eastbourne Old Town | 24 | 38 |
W. Seybold | Swanley #2 | 21 | 40 |
K. Drejer | Clacton-on-Sea | 13 | 36 |
V. Mahadev | Guildford City | 8 | 14 |
C. Argabright | Swanley #2 | 8 | 38 |
B. Metz | Sutton Coldfield City | 5 | 32 |
E. Mandeville | West Bromwich #5 | 5 | 33 |
D. Brook | Havant United #2 | 4 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Argabright | Swanley #2 | 22 | 38 |
B. Metz | Sutton Coldfield City | 7 | 32 |
E. Mandeville | West Bromwich #5 | 5 | 33 |
D. Brook | Havant United #2 | 5 | 35 |
W. Seybold | Swanley #2 | 2 | 40 |
J. Youngmay | Ipswich Town #3 | 1 | 32 |
M. Baretto | Eastbourne Old Town | 1 | 38 |
W. Veon | Swanley #2 | 1 | 39 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Yonwin | Sunderland #5 | 19 | 38 |
K. Amori | Sutton Coldfield City | 9 | 34 |
M. O'Doherty | Havant United #2 | 4 | 19 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Metz | Sutton Coldfield City | 1 | 32 |
K. Drejer | Clacton-on-Sea | 1 | 36 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|