Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 13 [6.13]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Valmiera #16 | 3 | 23 |
. | FC Sigulda #19 | 2 | 18 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Sigulda #19 | 8 | 33 |
. | FC Sigulda #19 | 2 | 16 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Valmiera #16 | 7 | 15 |
. | Kristaps Porzingis | 1 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Sigulda #19 | 9 | 33 |
. | FC Sigulda #19 | 4 | 16 |
. | FC Aluksne | 1 | 1 |
. | FC Sigulda #19 | 1 | 2 |
. | FC Sigulda #19 | 1 | 18 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Sigulda #19 | 1 | 16 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|