Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 78 [6.7]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Starkopf | FC Ventspils #17 | 26 | 31 |
A. Rudgalvis | FC Ventspils #17 | 24 | 32 |
K. Jõeorg | FC Ventspils #17 | 5 | 33 |
A. Hankey | FC Ventspils #17 | 4 | 32 |
P. Grīsliņš | FC Ventspils #17 | 3 | 35 |
E. Miķelītis | FC Ventspils #17 | 2 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Rudgalvis | FC Ventspils #17 | 20 | 32 |
A. Hankey | FC Ventspils #17 | 14 | 32 |
P. Starkopf | FC Ventspils #17 | 6 | 31 |
K. Jõeorg | FC Ventspils #17 | 2 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Bistrovs | FC Ventspils #17 | 13 | 31 |
D. Seļezņovs | FC Ventspils #17 | 1 | 8 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Hankey | FC Ventspils #17 | 12 | 32 |
K. Jõeorg | FC Ventspils #17 | 9 | 33 |
P. Starkopf | FC Ventspils #17 | 6 | 31 |
A. Rudgalvis | FC Ventspils #17 | 5 | 32 |
R. Pelcis | FC Ventspils #17 | 5 | 34 |
P. Grīsliņš | FC Ventspils #17 | 5 | 35 |
E. Miķelītis | FC Ventspils #17 | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Rudgalvis | FC Ventspils #17 | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|