Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 80 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | SFK *Lāčplēsis* | vairogs | 10,022,430 | - |
2 | FC NY CARDINALS | Ashtons | 9,503,654 | - |
3 | FC Sungur | SUNGUR | 5,792,142 | - |
4 | FK Pokaiņi | almighty | 5,710,371 | - |
5 | FK Baltie Vilki | Baltais Vilks | 5,320,218 | - |
6 | FC BARONS/Lido | Saldejums | 6,772,143 | - |
7 | Penču Darītāji | Panzilan | 7,688,570 | - |
8 | FC Dobeles Rieksti | Haralds | 7,008,344 | - |
9 | FC Premia | Dāvids | 6,369,347 | - |
10 | Kristaps Porzingis | Muurriiss | 3,857,810 | - |