Giải vô địch quốc gia Macau mùa 83 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Mujin | 亚 | 398,262 | - |
2 | Macau #17 | Đội máy | 0 | - |
3 | 澳门青训学院 | LL9592 | 72,380 | - |
4 | FC Macau Dragon | Bottas | 19,023 | - |
5 | FC Macau #24 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Macau #127 | Đội máy | 0 | - |
7 | 凯泽斯劳滕 | EN | 178,267 | - |
8 | Macau UN | Liu | 1,019,225 | - |
9 | FC University of Macau | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Macau #321 | Đội máy | 0 | - |