Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 42 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Olsztyn #4 | Đội máy | 0 | - |
2 | Lube Rzeszów | Lube88 | 1,372,622 | - |
3 | Konstytucja Wojny | Devilpage | 2,482,138 | - |
4 | Widzew | Buła | 7,932,193 | - |
5 | Millwall | Oscar | 2,315,920 | - |
6 | Potion Drinkers | Bartek | 3,690,215 | - |
7 | Sosnowiec #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | Strzelce Opolskie | Đội máy | 0 | - |
9 | Sochaczew | Đội máy | 0 | - |
10 | LKS Niewiem | qh4r18 | 3,244,724 | - |
11 | Nysa | Đội máy | 0 | - |
12 | Terrorym Włocławek | SWN | 774,163 | - |
13 | Kalisz #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | Kielce #3 | Umutcan Karaçay | 0 | - |
15 | San Antonio Renctiers | p. Kazinski | 2,394,491 | - |
16 | Skawina | Đội máy | 0 | - |