Giải vô địch quốc gia Romania mùa 13 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Pitesti #2 | Friss Zoltan | 0 | - |
2 | FC Suceava #7 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Pitesti #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | CSM Brasov | Marlais | 7,244,562 | - |
5 | FC Reghin #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Sibiu | Đội máy | 0 | - |
7 | Căţaua Leşinată BC | Muska | 2,938,675 | - |
8 | FC Oradea | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Bucharest #5 | Đội máy | 0 | - |
10 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Sylvie | 121,592 | - |
11 | FC Deva | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Craiova #4 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC RamonRaul | Florin | 6,554,547 | - |
14 | FC Constanta | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Berceni | Ioan John | 2,629,581 | - |
16 | FC Giurgiu | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Bucharest #6 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Brasov #4 | Đội máy | 0 | - |