Giải vô địch quốc gia Thái Lan mùa 49
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Sriroj | Siam Villa FC | 101 | 29 |
V. Vincetić | Yuan Li Crazy | 74 | 30 |
Y. Ming | Siam Villa FC | 68 | 30 |
Z. Yip | Bangkok #4 | 50 | 29 |
G. Doran | Siam Villa FC | 45 | 22 |
W. Erdei | Bangkok #4 | 42 | 30 |
O. Auskar | Prakhon Chai | 31 | 32 |
N. Tantasatityanon | Phitsanulok | 23 | 27 |
N. Ðình Toàn | Samut Prakan F.C. | 23 | 30 |
Y. Kanagaki | Nonthanburi | 22 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Chi'idi | Yuan Li Crazy | 72 | 30 |
P. Aldaya | Siam Villa FC | 62 | 30 |
N. Benjawan | Yuan Li Crazy | 33 | 28 |
K. Thaci | Bangkok #4 | 30 | 29 |
E. Fazekas | Songkhla | 29 | 25 |
T. Phya | Siam Villa FC | 28 | 21 |
N. Ngọc Tiển | Bangkok F.C. #11 | 24 | 25 |
S. Chao | Yuan Li Crazy | 22 | 20 |
T. Kwok | Siam Villa FC | 22 | 30 |
Z. Idris | Samut Prakan F.C. | 21 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Q. Zhong | Yuan Li Crazy | 29 | 30 |
J. Stiltner | Siam Villa FC | 25 | 30 |
U. Varahabhotla | Chaiyahum F.C. | 10 | 28 |
H. Snively | Bangkok #4 | 9 | 19 |
T. Hải Hà | Betong F.C. | 7 | 30 |
T. Yu-tung | Betong F.C. | 7 | 30 |
N. Devilla | Songkhla | 6 | 29 |
M. Vergottini | Nonthanburi | 6 | 30 |
W. Vanich | Bangkok F.C. #11 | 6 | 30 |
Đ. Thái Sang | FC Ra's al-Khaymah | 3 | 29 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Quốc Ðiền | Prakhon Chai | 16 | 27 |
R. Wami | Phitsanulok | 15 | 26 |
H. Hồng | Prakhon Chai | 12 | 28 |
T. Hitapot | Nonthanburi | 11 | 27 |
Đ. Tuyền | Thoen F.C. | 11 | 27 |
T. Bonales | Nonthanburi | 9 | 28 |
N. Ðạt Hòa | Prakhon Chai | 9 | 29 |
Z. Idris | Samut Prakan F.C. | 8 | 25 |
V. Sihanouk | Songkhla | 8 | 27 |
V. Hướng Thiện | Phimai | 7 | 14 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Osoria | Thoen F.C. | 2 | 25 |
T. Phya | Siam Villa FC | 1 | 21 |
C. Nam Hưng | Nonthanburi | 1 | 23 |
R. Samenem | Betong F.C. | 1 | 24 |
Z. Idris | Samut Prakan F.C. | 1 | 25 |
R. Wami | Phitsanulok | 1 | 26 |
Đ. Tuyền | Thoen F.C. | 1 | 27 |
M. Rostropovich | Nonthanburi | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Phú Hải | Phimai | 3 | 30 |
G. Hrgović | Huai Yot | 2 | 30 |
L. Som | Prakhon Chai | 2 | 31 |
M. Rostropovich | Nonthanburi | 1 | 28 |
T. Tapai | Bangkok #4 | 1 | 28 |
N. Quang Tài | Huai Yot | 1 | 29 |
Đ. Thái Sang | FC Ra's al-Khaymah | 1 | 29 |
N. Vạn Lý | Chaiyahum F.C. | 1 | 29 |
V. Kobozev | Samut Prakan F.C. | 1 | 29 |
N. Việt Hùng | Prakhon Chai | 1 | 30 |