Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 45 [4.4]
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yen Bai #3 | 88 | 32 | 29 | 1 | 2 | 137 | 35 |
2 | Phan Rang #3 | 84 | 32 | 28 | 0 | 4 | 133 | 46 |
3 | Can Tho #2 | 61 | 32 | 19 | 4 | 9 | 117 | 62 |
4 | Hà Nội | 57 | 32 | 18 | 3 | 11 | 111 | 94 |
5 | Manu90 | 53 | 32 | 16 | 5 | 11 | 81 | 62 |
6 | Thanh Hoa #8 | 53 | 32 | 15 | 8 | 9 | 79 | 71 |
7 | Hai Phong FC | 46 | 32 | 14 | 4 | 14 | 77 | 76 |
8 | Bến Tre #2 | 44 | 32 | 14 | 2 | 16 | 91 | 84 |
9 | Da Nang #2 | 33 | 32 | 9 | 6 | 17 | 89 | 108 |
10 | Hoa Binh #2 | 32 | 32 | 9 | 5 | 18 | 61 | 99 |
11 | Quảng Ngãi #3 | 23 | 30 | 6 | 5 | 19 | 65 | 114 |
12 | Hai Phong | 19 | 32 | 5 | 4 | 23 | 83 | 161 |
13 | Hanoi #32 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 21 |
14 | Cổ Lễ | 7 | 22 | 1 | 4 | 17 | 27 | 88 |
15 | Phan Thiet #6 | 5 | 16 | 1 | 2 | 13 | 23 | 64 |
58 | Phan Thiet #10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 16 |